Bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người phổ biến trên khắp thế giới. Các nhà khoa học ước tính hơn bốn mươi phần trăm bệnh lây nhiễm từ động vật trong nhà hoặc động vật hoang dã.
Bệnh truyền nhiễm có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp hoặc dịch cơ thể: nước bọt, máu của người hoặc động vật bị nhiễm bệnh. Ví dụ, bệnh lây từ động vật sang người có thể lây truyền qua tiếp xúc gián tiếp.
Bệnh do động vật gây ra bởi các vi trùng có hại như vi rút, vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm, có thể từ nhiễm trùng nhẹ đến nhiễm trùng nặng. Nó phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi trùng. Hôm nay hãy cùng topmost đi tìm hiểu 10 bệnh truyền nhiễm từ động sang người phổ biến nhất.
Mục lục
1. Bệnh dại
Đây là một bệnh nhiễm trùng do virus Lyssa thuộc họ Rhabdovirus gây ra. Vi rút truyền qua nước bọt của động vật bị nhiễm bệnh vào mô dẫn đến viêm não. Nó có thể gây tử vong nếu không tuân thủ đúng phác đồ điều trị.
Các triệu chứng ban đầu: sốt và ngứa ran tại vị trí tiếp xúc với vi rút. Không kiểm soát được cảm xúc, cử động khó khăn, sợ nước và mất ý thức. Thời gian ủ bệnh có thể từ bốn ngày đến sáu năm tùy thuộc vào vị trí vết thương và lượng vi rút đưa vào.
Chín mươi phần trăm bệnh dại do chó cắn . Khuyến cáo tiêm phòng cho vật nuôi trong nhà được bảo hiểm cho biết rủi ro lên đến 90 %. Cần có một kỹ thuật miễn dịch để xác định kháng nguyên bệnh dại (FAT). Giải pháp điều trị duy nhất là phác đồ tiêm phòng dại.
Trong trường hợp bị chó cắn: Bạn cần rửa vùng bị ảnh hưởng bằng dung dịch khử trùng trong 5 đến 10 phút và băng lại. Gọi cho chủ sở hữu động vật và hỏi về lịch tiêm phòng của vật nuôi. Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
2. Bệnh than
Đây là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Bacillus anthracis gây ra, có thể lây truyền khi tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với động vật bị nhiễm bệnh. Nhiễm bệnh than ở người qua: Da, dạ dày ruột, phổi và đường tiêm.
Bệnh than trên da là xảy ra phổ biến nhất với tỷ lệ tử vong thấp và biểu hiện dưới dạng tổn thương da giống như nhọt. Dịch bệnh than trong số tiêm heroin bùng phát ở Glasgow vào tháng 12 năm 2009, khiến 14 người tử vong.
Chẩn đoán có thể được tiến hành thông qua xét nghiệm, chụp cắt lớp vi tính, chụp X-quang phổi và sinh thiết tổn thương da.
3. Bệnh tụ huyết trùng
Đây là một bệnh lây truyền từ động vật sang người do nhiễm vi khuẩn thuộc giống Pasteurella. Pasteurella multocida là vi khuẩn phổ biến nhất có trong nhóm này thường được tìm thấy ở đường hô hấp trên tất cả các loài. Nó lây truyền qua vết cắn, vết xước của động vật và dẫn đến viêm màng não, nhiễm trùng mắt và nhiễm trùng đường hô hấp.
Xem thêm: 10 cách chữa bệnh trầm cảm tại nhà
4. Bệnh Listeriosis
Đây là một căn bệnh sinh ra từ thực phẩm do vi khuẩn Listeria monoytogenes gây ra. Nó có thể gây tử vong do viêm màng não và nhiễm trùng huyết. Nó được truyền qua các con đường khác nhau, nhưng nó có thể được truyền giữa người và người trong hoạt động tình dục. Đối tượng dễ mắc bệnh nhất là phụ nữ có thai, mới sinh và những người có hệ miễn dịch kém.
5. Bệnh mèo cào (CSD)
Đây là một bệnh do vi khuẩn thuộc họ Bartonella henselae gây ra, thường do vết cào hoặc vết cắn của mèo. Ngoài ra, nó thường lây truyền khi tiếp xúc với phân bọ chét. Các triệu chứng điển hình là sưng hạch bạch huyết gần chỗ trầy xước, đau đầu, sốt và khó sinh sản.
Chẩn đoán đúng trên cơ sở phân lập và xác định vi khuẩn. Vị trí vết thương phải được làm sạch hoàn toàn. Và liệu pháp kháng sinh có thể được sử dụng.
6. Sốt Q
Sốt Q là một bệnh do vi khuẩn Coxiella burnetti gây ra. Nó lây truyền qua đường truyền máu và quan hệ tình dục. Mọi người có thể bị ảnh hưởng khi hít thở phải bụi đã bị ô nhiễm , nước tiểu .
Cơ thể có thể tự phục hồi nhưng dùng kháng sinh sẽ hữu ích để tránh nhiễm trùng thứ cấp. Xét nghiệm máu có thể chẩn đoán sốt Q.
7. Cryptococcus
Đây là một bệnh nấm truyền nhiễm do mầm bệnh có thể lây lan từ động vật sang người. Đây là tình trạng nhiễm nấm gây tử vong, làm tổn thương phổi, dẫn đến viêm phổi và viêm màng não. Nguồn lây lan chính của bệnh này qua đường hô hấp, mầm bệnh này có nhiều ở chim. Điều trị Cryptococcus bằng thuốc chống nấm (itraconazole, fluconazole).
8. Sốt lassa (LHF)
Sốt lassa là một bệnh sốt xuất huyết do virus Lassa gây ra. Loài gặm nhấm thải vi rút qua nước tiểu, nguồn bệnh sẽ tiếp xúc trực tiếp với nguyên liệu con người sử dụng và qua đường hô hấp. Các triệu chứng nhẹ bao gồm; Sốt, suy nhược và đau đầu.
Sốt lassa được chẩn đoán bằng cách sử dụng các xét nghiệm huyết thanh hấp thụ miễn dịch liên kết enzym (ELISA). Kỹ thuật PCR cũng có thể được sử dụng trong trường hợp nhiễm trùng sớm. Do đó, tránh tiếp xúc trực tiếp với người bị nhiễm bệnh.
9. Sốt xuất huyết Crimean-Congo (CCHF)
Đây là bệnh sốt xuất huyết do virus thuộc nhóm virus Nairo gây ra. Nó lây lan qua vết cắn của bọ chét bị nhiễm bệnh và tiếp xúc trực tiếp với máu và dịch cơ thể.
Dấu hiệu triệu chứng; Đau và cứng cổ, phát ban chấm xuất huyết và chảy máu nướu. Được chẩn đoán bằng PCR.
10. Sốt thung lũng (RVF)
Đây là một trong những bệnh lây truyền từ động vật sang người phổ biến nhất. Ngoài ra, nó có thể lây qua máu và nội tạng của động vật bị nhiễm bệnh. Thời gian ủ bệnh của RVF thay đổi từ 6-10 ngày. Bệnh này thường xuất hiện dưới ba dạng: Dạng viêm mạch, xuất huyết và viêm màng não. Để chẩn đoán bệnh sốt thung lũng (RVF) chúng ta cần xét nghiệm PCR và ELISA.
.